Máy xúc lật SDLG LG933L gầu 1.8m3 được sản xuất tại Trung Quốc dựa trên công nghệ hãng Volvo Thụy Điển, có chất lượng cao.
Mời các bạn tìm hiểu.
Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG933L
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 7185x2510x3087 |
2 | Khoảng cách trục | Mm | 2700 |
3 | Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 2950 ~ 3278 |
4 | Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 3789 |
5 | Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1020 ~ 1050 |
6 | Độ leo dốc (H) | o | 30o |
7 | Góc đổ (J) | o | 45o |
8 | Góc thu gầu (K) | o | 45o |
9 | Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2310 |
10 | Cự ly bánh (N) | Mm | 1865 |
11 | Góc chuyển hướng (O) | o | 36o |
12 | Bán kính ngang (P) | Mm | 5882 |
13 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 5349 |
II | Tính năng | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 1.8 ~ 2.2 m3 |
2 | Trọng lượng nâng | Kg | 3000 |
3 | Tự trọng | Kg | 10200 ~ 10250 |
4 | Lực kéo lớn nhất | kN | >96 |
5 | Lực nâng lớn nhất | kN | >96 |
6 | Lực đổ nghiêng | kN | >60 |
III | Động cơ | ||
1 | Model | YC6J125Z-T21 | |
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh ướt, phun trực tiếp | |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 92kw@2300r/min |
4 | Dung tích xilanh | ml | 6494 |
5 | Model xoắn cực đại | Nn | 500 |
6 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
7 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <240g/Kw/h | |
IV | Hệ thống truyền động | ||
1 | Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực | |
2 | Hộp số | Hộp số dạng trục | |
3 | Cần số | 4 số tiến 2 số lùi | |
4 | Số tiến I/lùi I | Km/h | 0 ~ 8/0 ~ 9 |
5 | Số tiến II/ lùi II | Km/h | 0 ~ 14/0 ~ 27 |
6 | Số tiến III | Km/h | 0 ~ 27 |
7 | Số tiến IV | Km/h | 0 ~ 40 |
V | Hệ thống thủy lực | ||
1 | Hình thức | Điều khiển bằng tay | |
2 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | <9 |
VI | Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
2 | Phanh phụ | Phanh tay | |
VII | Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức | Hệ thống lái thủy lực | |
2 | Áp suất | Mpa | 14 |
IX | Lượng dầu | ||
1 | Nhiên liệu | L | 140 |
2 | Dầu Diezen | L | 130 |
3 | Động cơ | L | 15 |
4 | Hộp số | L | 38 |
5 | Trục cát đăng | L | 2×14 |
6 | Hệ thống phanh | L | 4 |
7 | Cabin | Điều hòa |