Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG936L gầu 2.4m3

Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG936L gầu 2.4m3. Dòng máy xúc Trung Quốc được sử dụng nhiều trong các mỏ than, mỏ đá, nhà máy…

Mời các bạn tìm hiểu.

Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG936L gầu 2.4m3

Hình ảnh máy xúc lật SDLG LG936L gầu 2.4m3

Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG936L

STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật
I Kích thước
1 KT tổng thể (DxRxC) Mm 7100x2510x3170
2 Khoảng cách trục Mm 2850
3 Chiều cao xả tải lớn nhất Mm 2804 ~ 2950
4 Chiều cao nâng cần (F) Mm 3789
5 Cự ly bốc xếp (G) Mm 1050 ~ 1198
6 Độ leo dốc (H) o 30o
7 Góc đổ (J) o 45o
8 Góc thu gầu (K) o 45o
9 Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) Mm 2310
10 Cự ly bánh (N) Mm 1865
11 Góc chuyển hướng (O) o 38o
12 Bán kính ngang (P) Mm 5912
13 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) Mm 5381
II Tính năng
1 Dung tích gầu M3 1.8 ~ 2.2 m3
2 Trọng lượng nâng Kg 3000
3 Tự trọng Kg 10700 ~ 11000
4 Lực kéo lớn nhất kN >105
5 Lực nâng lớn nhất kN >96
6 Lực đổ nghiêng kN >66
III Động cơ
1 Model        WP6G125E22
2 Hình thức Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp
3 Công suất hạn định/vận tốc quay min 92kw@2200r/min
4 Dung tích xilanh ml 6750
5 Model xoắn cực đại Nn 500
6 Tiêu chuẩn khí thải GB20891-2007 Euro II
7 Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất <215g/Kw/h
IV Hệ thống truyền động
1 Bộ biến momen Bộ biến mô thủy lực hai tuabin
2 Hộp số Hộp số loại bánh răng hành tinh
3 Cần số 2 số tiến 1 số lùi
4 Số tiến I Km/h 0 ~ 13
5 Số tiến II Km/h 0 ~ 38
6 Số lùi Km/h 0 ~ 17
V Hệ thống thủy lực
1 Hình thức Điều khiển thủy lực
2 Thời gian nâng, hạ, đổ s <9
VI Hệ thống phanh
1 Phanh chính Phanh dầu trợ lực hơi
2 Phanh phụ Phanh tay trợ hơi lực
VII Hệ thống lái
1 Hình thức Hệ thống lái thủy lực
2 Áp suất Mpa 12
IX Lượng dầu
1 Nhiên liệu L 140
2 Dầu Diezen L 128
3 Động cơ L 13
4 Hộp số L 45
5 Trục cát đăng L 2×18
6 Hệ thống phanh L 4
7 Cabin Điều hòa

Phụ tùng máy xây dựng © 2009 Liên hệ
0984.386.911