Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG955L gầu 3.6m3. Loại máy xúc gầu lớn, được sử dụng trong các mỏ quặng, than đá ở Việt Nam.
Mời các bạn tìm hiểu.
Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG955L
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
Kích thước |
||
1 |
KT tổng thể (DxRxC) |
Mm |
8005 x 2845 x 3423 |
2 |
Cự ly trục |
Mm |
3200 |
3 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
Mm |
3050~3370 |
4 |
Chiều cao nâng cần (F) |
Mm |
4055 |
5 |
Cự ly bốc xếp (G) |
Mm |
1140 – 1190 |
6 |
Độ leo dốc (H) |
o |
28o |
7 |
Góc đổ (J) |
o |
41o |
8 |
Góc thu gầu (K) |
o |
44o |
9 |
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) |
Mm |
2845 |
10 |
Cự ly bánh (N) |
Mm |
2250 |
11 |
Góc chuyển hướng (O) |
o |
35o |
12 |
Bán kính ngang (P) |
Mm |
6705 |
13 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) |
Mm |
6623 |
II |
Tính năng |
||
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
3-4,5 m3 |
2 |
Trọng lượng nâng |
Kg |
5000 |
3 |
Tự trọng |
Kg |
17200 ~17800 |
4 |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
>160 |
5 |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
>185 |
6 |
Lực đổ nghiêng |
KN |
>100 |
III |
Động cơ |
||
1 |
Model |
WD10G220E23 |
|
2 |
Hình thức |
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp |
|
3 |
Công suất hạn định/vận tốc quay |
min |
162kw@2000r/min |
4 |
Dung tích xilanh |
ml |
9726 |
5 |
Đường kính xi lanh/ Hành trình piston |
mm |
126/130 |
6 |
Model xoắn cực đại |
Nm |
890 |
7 |
Tiêu chuẩn khí thải |
GB20891-2007 Euro II |
|
8 |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
<215g/Kw/h |
|
IV |
Hệ thống truyền động |
||
1 |
Bộ biến momen |
Bộ biến mô thủy lực hai tuabin |
|
2 |
Hộp số |
Hộp số tự động loại bánh răng hành tinh |
|
3 |
Cần số |
2 số tiến 1 số lùi |
|
4 |
Số tiến I |
Km/h |
0 ~ 13 |
5 |
Số tiến II |
Km/h |
0 ~ 38 |
6 |
Số lùi |
h |
0 ~ 17 |
V |
Hệ thống thủy lực |
||
1 |
Hình thức |
Điều khiển bằng thủy lực |
|
2 |
Thời gian nâng, hạ, đổ |
s |
<10.3 |
VI |
Hệ thống phanh |
||
1 |
Phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi |
|
2 |
Phanh phụ |
Phanh tay dây rút |
|
VII |
Hệ thống lái |
||
1 |
Hình thức |
Hệ thống lái thủy lực |
|
2 |
Áp suất |
Mpa |
16 |
IX |
Lượng dầu |
||
1 |
Dầu Diezen |
L |
260 |
2 |
Dầu thủy lực |
L |
240 |
3 |
Dầu động cơ |
L |
20 |
4 |
Dầu hộp số |
L |
45 |
5 |
Dầu cầu |
L |
2×26 |
6 |
Hệ thống phanh |
L |
4 |
7 |
Cabin |
Điều hòa hai chiều |