Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG953L gầu 1.7m3, loại máy xúc mini linh hoạt được nhập khẩu từ Trung Quốc. Sử dụng trong các bến bãi, vật liệu xây dựng.
Mời các bạn tìm hiểu.
Thông số kỹ thuật máy xúc lật SDLG LG953L
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
Kích thước |
||
1 |
KT tổng thể (DxRxC) |
Mm |
7794 x 3024 x 3423 |
2 |
Cự ly trục |
Mm |
2920 |
3 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
Mm |
3050~3600 |
4 |
Chiều cao nâng cần (F) |
Mm |
4074 |
5 |
Cự ly bốc xếp (G) |
Mm |
1080 – 1190 |
6 |
Độ leo dốc (H) |
o |
29o |
7 |
Góc đổ (J) |
o |
45o |
8 |
Góc thu gầu (K) |
o |
45o |
9 |
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) |
Mm |
2845 |
10 |
Cự ly bánh (N) |
Mm |
2250 |
11 |
Góc chuyển hướng (O) |
o |
35o |
12 |
Bán kính ngang (P) |
Mm |
6879 |
13 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) |
Mm |
6201 |
II |
Tính năng |
||
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
3.6 m3 |
2 |
Trọng lượng nâng |
Kg |
5000 |
3 |
Tự trọng |
Kg |
16600 ~17000 |
4 |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
>160 |
5 |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
>185 |
6 |
Lực đổ nghiêng |
KN |
>100 |
III |
Động cơ |
||
1 |
Model |
WD10G220E23 |
|
2 |
Hình thức |
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp |
|
3 |
Công suất hạn định/vận tốc quay |
min |
162kw/2000r/min |
4 |
Dung tích xilanh |
ml |
9726 |
5 |
Đường kính xi lanh/ Hành trình piston |
mm |
126/130 |
6 |
Model xoắn cực đại |
Nm |
890 |
7 |
Tiêu chuẩn khí thải |
GB20891-2007 Euro II |
|
8 |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
<215g/Kw/h |
|
IV |
Hệ thống truyền động |
||
1 |
Bộ biến momen |
Bộ biến mô thủy lực hai tuabin |
|
2 |
Hộp số |
Hộp số tự động loại bánh răng hành tinh |
|
3 |
Cần số |
2 số tiến 1 số lùi |
|
4 |
Số tiến I |
Km/h |
0 ~ 13 |
5 |
Số tiến II |
Km/h |
0 ~ 38 |
6 |
Số lùi |
h |
0 ~ 17 |
V |
Hệ thống thủy lực |
||
1 |
Hình thức |
Điều khiển bằng thủy lực |
|
2 |
Thời gian nâng, hạ, đổ |
s |
<10 |
VI |
Hệ thống phanh |
||
1 |
Phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi |
|
2 |
Phanh phụ |
Phanh tay dây rút |
|
VII |
Hệ thống lái |
||
1 |
Hình thức |
Hệ thống lái thủy lực |
|
2 |
Áp suất |
Mpa |
16 |
IX |
Lượng dầu |
||
1 |
Dầu Diezen |
L |
260 |
2 |
Dầu thủy lực |
L |
240 |
3 |
Dầu động cơ |
L |
20 |
4 |
Dầu hộp số |
L |
45 |
5 |
Dầu cầu |
L |
2×26 |
6 |
Hệ thống phanh |
L |
4 |
7 |
Cabin |
Điều hòa hai chiều |